Có 2 kết quả:

訓令 xùn lìng ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄥˋ训令 xùn lìng ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) order
(2) instruction

Từ điển Trung-Anh

(1) order
(2) instruction