Có 2 kết quả:
訓令 xùn lìng ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄥˋ • 训令 xùn lìng ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) order
(2) instruction
(2) instruction
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) order
(2) instruction
(2) instruction
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh